Bảng từ
Các yêu cầu hoàn thành
Vietnamese - English Glossary
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
A |
|---|
aiwho | |
 |
|---|
âm nhạcmusic | |
Ă |
|---|
ănto eat Ex. ăn phở: eat phở | |
ăn chơidissipated | |
ăn kiêngdiet | |
ăn mặcdressing | |
Ấ |
|---|
ấn tượngimpression | |
A |
|---|
anh1. older brother 2. you (second personal pronoun, used to address a young man at speaker's age or older) | |
Á |
|---|
ánh sánglight | |
A |
|---|
Anh vănEnglish | |