Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

Trang:  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  ...  115  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ

A

ai

who


Â

âm nhạc

music


Ă

ăn

to eat

Ex.

ăn phở: eat phở


ăn chơi

dissipated


ăn kiêng

diet


ăn mặc

dressing


ấn tượng

impression


A

anh

1. older brother

2. you (second personal pronoun, used to address a young man at speaker's age or older)


Á

ánh sáng

light


A

Anh văn

English



Trang:  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  ...  115  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ