Bảng từ
Completion requirements
Vietnamese - English Glossary
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
V |
|---|
vàand | |
vàiseveral, some | |
vẫnstill | |
văn hóacutural | |
văn họcliterature | |
vàngyellow | |
vàng (tóc)blonde | |
vắng vẻdeserted | |
vạt áolap | |
vật lýphysics | |