Bảng từ
完了要件
Vietnamese - English Glossary
このインデックスを使用して用語集を表示する
特別 | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | すべて
Đ |
|---|
đa sốthe majority of | |
đặc điểmcharacteristic | |
đại từ nhân xưngpersonal pronoun | |
đàn ôngman | |
đángworth | |
đăng ký (phòng)to book | |
đánh giáto evaluate | |
đánh răngto brush (the teeth) | |
đánh thứcto awake | |
đánh thứcđánh thức (các) con dậy: to wake the children up. | |