Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

Page:  1  2  (Next)
  ALL

R

rành

to know clearly


rảnh rỗi

free time


rao vặt

miscellaneous ????


rất

very


rất vui được

very nice to, pleased to


rau

vegetable 


rau sống

uncooked vegetable 


rẻ

cheap

Ví dụ (example)

cà phê đá rẻ

Từ trái nghĩa (antonym)

mắc / đắt: expensive


ria mép

mustache


rời

to leave



Page:  1  2  (Next)
  ALL