Bảng từ
Completion requirements
Vietnamese - English Glossary
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
Q |
|---|
quá khứthe past | |
quá tảitoo much, overloaded | |
quần áoclothes | |
quan điểmviewpoint | |
quan hệrelationship | |
quản lýto manage | |
quán nhậupub, boozer | |
quan tâmto care for | |
quản trị kinh doanhbusiness administration | |
quan trọngimportant | |