Bảng từ
Completion requirements
Vietnamese - English Glossary
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
N |
|---|
nải chuốihand / bunch of bananas | |
năm ngoáilast year | |
nắngsunny | |
nặng nhọcheavy, hard | |
nàowhich? | |
nâubrown | |
nên1. should Tôi nên đi bằng gì? 2. Therefore, so Cô ấy không có thì giờ rảnh, nên cô ấy không xem tivi. | |
nền (nhà)floor | |
ngạc nhiênto surprise | |
ngạc nhiênbe surprised | |