跳到主要内容
停靠面板
HTV
首页
Các khoá học
Việt Nam học
Tiếng Việt A-1
Tiếng Việt A-2
Tiếng Việt B-1
Tiếng Việt B-2
Tiếng Việt C-1
Tiếng Việt C-2
Năng lực tiếng Việt
Ôn thi
Thi - Kiểm tra
Kiểm tra xếp lớp
Tiếng Việt phổ thông
Dự bị đại học
更多
简体中文 (zh_cn)
Bahasa Indonesia (id)
English (en)
Français (fr)
Thai (th)
Vietnamese (vi)
Русский (ru)
ဗမာစာ (my)
ខ្មែរ (km)
한국어 (ko)
日本語 (ja)
正體中文 (zh_tw)
简体中文 (zh_cn)
登录
HTV
首页
Các khoá học
折叠
展开
Việt Nam học
Tiếng Việt A-1
Tiếng Việt A-2
Tiếng Việt B-1
Tiếng Việt B-2
Tiếng Việt C-1
Tiếng Việt C-2
Năng lực tiếng Việt
折叠
展开
Ôn thi
Thi - Kiểm tra
折叠
展开
Kiểm tra xếp lớp
Tiếng Việt phổ thông
Dự bị đại học
Bảng từ
按首字母浏览
Bảng từ
完成条件
Vietnamese - English Glossary
...
导出词条
可打印版
搜索
搜索
全文搜索
按索引浏览词汇表
特殊
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
F
|
G
|
H
|
I
|
J
|
K
|
L
|
M
|
N
|
O
|
P
|
Q
|
R
|
S
|
T
|
U
|
V
|
W
|
X
|
Y
|
Z
|
全部
在此节中未找到词条