使用此索引瀏覽詞彙表

特殊 | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | 全部詞目

頁:  1  2  3  4  (往後)
  全部詞目

D

dài ngang vai (tóc)

shoulder-length


dám

to dare


dân ca

folk song


dân tộc

nation


dáng người

figure


dậy

to get up


dày

thick


dễ chịu

to feel good


dễ dùng

easy to use


dễ sử dụng

easy to use



頁:  1  2  3  4  (往後)
  全部詞目