跳到主要内容
停靠面板
HTV
首页
Các khoá học
Việt Nam học
Tiếng Việt A-1
Tiếng Việt A-2
Tiếng Việt B-1
Tiếng Việt B-2
Tiếng Việt C-1
Tiếng Việt C-2
Năng lực tiếng Việt
Ôn thi
Thi - Kiểm tra
Kiểm tra xếp lớp
Tiếng Việt phổ thông
Dự bị đại học
更多
简体中文 (zh_cn)
Bahasa Indonesia (id)
English (en)
Français (fr)
Thai (th)
Vietnamese (vi)
Русский (ru)
ဗမာစာ (my)
ខ្មែរ (km)
한국어 (ko)
日本語 (ja)
正體中文 (zh_tw)
简体中文 (zh_cn)
登录
首页
Các khoá học
折叠
展开
Việt Nam học
Tiếng Việt A-1
Tiếng Việt A-2
Tiếng Việt B-1
Tiếng Việt B-2
Tiếng Việt C-1
Tiếng Việt C-2
Năng lực tiếng Việt
折叠
展开
Ôn thi
Thi - Kiểm tra
折叠
展开
Kiểm tra xếp lớp
Tiếng Việt phổ thông
Dự bị đại học
课程
Tiếng Việt A-1
Tiếng Việt A-1
课程类别
Việt Nam học
Thi - Kiểm tra
Thi - Kiểm tra / Thi - Kiểm tra (TVCMN)
Thi - Kiểm tra / Thi - Kiểm tra (DBĐH)
Thi - Kiểm tra / Thi NLTV
Tiếng Việt A-2
Tiếng Việt B-1
Tiếng Việt B-2
Tiếng Việt C-1
Tiếng Việt C-2
Tiếng Việt A-1
Ôn thi NLTV
搜索课程
搜索课程
1
页 1
2
页 2
»
下一页
Tiếng Việt Sơ cấp A-1 (24FV0102)
Tiếng Việt Sơ cấp A-1 (24FV0101)
Tiếng Việt sơ cấp A1 (K-Move 2024)
Tiếng Việt Sơ cấp A-1 (V23F0102)
Tiếng Việt Sơ cấp A-1 (23FV0101)
Tiếng Việt Sơ cấp A-1 (22FV0103)
Tiếng Việt A-1 (22FV0102)
Tiếng Việt (lớp ngắn hạn)
Tiếng Việt sơ cấp A1 (2024)
Tiếng Việt Sơ cấp A-1 (22FV0101)
Tiếng Việt Sơ cấp A-1 (21FV0101)
Tiếng Việt Sơ cấp A-1
Tiếng Việt Sơ cấp A-1 (APU2021)
Tiếng Việt vui E-1 (E1-5C1-K2109B)
Tiếng Việt sơ cấp E-2 (Lớp đoàn ĐH HQ)
Tiếng Việt sơ cấp A1 (20FV0105)
Tiếng Việt sơ cấp A1 (20FV0104)
Tiếng Việt sơ cấp E-1
Tiếng Việt sơ cấp A-1 (20FV0101)
Tiếng Việt sơ cấp A-1 (20FV0102)
1
页 1
2
页 2
»
下一页